Characters remaining: 500/500
Translation

hôi hám

Academic
Friendly

Từ "hôi hám" trong tiếng Việt một tính từ dùng để miêu tả một thứ đó mùi khó chịu, thường do sự tích tụ của bụi bẩn hoặc vi khuẩn. Từ này thường được dùng để chỉ những vật dụng hoặc không gian không sạch sẽ, mùi không dễ chịu.

Định nghĩa:
  • "Hôi hám" có nghĩa mùi hôi, mùi khó chịu, thường xuất phát từ việc không được vệ sinh, bảo quản đúng cách.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Chiếc áo này để lâu không giặt nên đã trở nên hôi hám."
    • "Trong phòng bếp rác thải lâu ngày, mùi hôi hám khiến mọi người không muốn vào."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Mùi hôi hám từ đồ ăn thừa khiến không khí trong nhà thật khó chịu."
    • "Sau một chuyến đi cắm trại, quần áo của chúng tôi đều hôi hám không được giặt sạch."
Biến thể của từ:
  • Hôi: chỉ mùi khó chịu, có thể dùng đơn lẻ. dụ: "Mùi hôi của rác thải rất nặng."
  • Hám: thường dùng để chỉ sự ham muốn, nhưng trong cụm từ "hôi hám", chỉ việc gia tăng tính chất hôi của vật thể.
Từ gần giống:
  • Hôi: chỉ mùi khó chịu.
  • Hôi thối: có nghĩa tương tự nhưng thường mang tính chất nặng nề hơn, chỉ những mùi rất khó chịu. dụ: "Mùi hôi thối từ xác động vật."
  • Tanh: thường dùng để chỉ mùi của hoặc hải sản, có thể ý nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh. dụ: " để lâu mùi tanh."
Từ đồng nghĩa:
  • Khó chịu: có thể chỉ chung cho những điều không thoải mái, không nhất thiết phải liên quan đến mùi. dụ: "Âm thanh này thật khó chịu."
  • bẩn: chỉ trạng thái bẩn thỉu, không sạch sẽ. dụ: "Nhà cửa bẩn sẽ tạo ra môi trường sống không tốt."
Lưu ý:
  • "Hôi hám" thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật thể cụ thể, trong khi "hôi" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để miêu tả mùi của một số thứ khác nhau.
  • Khi nói về cảm giác hoặc trạng thái không thoải mái do mùi, bạn có thể dùng "hôi hám" để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của mùi.
  1. t. Hôi (nói khái quát). Quần áo không giặt, để hôi hám.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hôi hám"